Có 2 kết quả:

潛伏期 qián fú qī ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˊ ㄑㄧ潜伏期 qián fú qī ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

incubation period (of disease)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

incubation period (of disease)

Bình luận 0